|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồ tát
noun Bodhisattva của ngÆ°á»i bồ tát, của mình lạt buá»™c generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather
| [bồ tát] | | | (tôn giáo) Bodhisattva |
|
|
|
|